• mảnh hợp kim bk8

    Kênh 555win: · 2025-09-07 14:14:36

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [mảnh hợp kim bk8]

    Có 5 kết quả: 皿 mảnh • 萌 mảnh • 𤗖 mảnh • 𥕊 mảnh • 𥯋 mảnh 1 /5 皿

    mảnh kèm nghĩa tiếng anh fragment, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

    Check 'mảnh' translations into English. Look through examples of mảnh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    Mảnh là gì: Danh từ: phần rất nhỏ và mỏng của một vật nào đó bị chia tách ra, từ chỉ từng đơn vị đám đất nhỏ hoặc vật hình tấm mỏng, thường coi là nhỏ bé hơn so với những...

    Phụ từ (làm việc gì) riêng một mình hoặc với một, hai người, không để cho tập thể biết hoặc tham gia bàn mảnh với nhau đi ăn mảnh

    'mảnh' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'mảnh' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: piece, thin, fragment.

    Tính từ [sửa] mảnh Gầy, mỏng. Người mảnh. Cái bàn đóng mảnh quá.

    Tìm tất cả các bản dịch của mảnh trong Anh như part, piece, strip và nhiều bản dịch khác.

    Phần có kích thước giới hạn như thế nào đó, tách khỏi toàn thể hay vẫn liền: Cưa tấm ván lấy một mảnh mà làm mặt ghế; Vườn rộng quá, bỏ hoang một mảnh. t. Gầy, mỏng: Người mảnh; …

    2 thg 6, 2025 · Khái niệm “mảnh” bao gồm cả những phần nhỏ hơn vật nguyên thủy, có thể là mảnh kính vỡ, mảnh gỗ, mảnh đất hay mảnh giấy.

    Bài viết được đề xuất:

    xsmb thu 3 hang tuan

    soicau loto mien bac sieu chuan

    188bet link di dong

    ban tinh ca cho em ngoc lan